Ngành kinh tế học: Đã đến lúc "phá băng" quyền lực?

Ngành kinh tế học: Đã đến lúc "phá băng" quyền lực?

Ngọc Lan

Ngọc Lan

Junior Editor

07:17 02/09/2024

Các nhà kinh tế thường khuyên rằng sự tập trung quyền lực thị trường là không hiệu quả và bất công, cần phải bị chia tách hoặc kiểm soát. Ngược lại, các ngành công nghiệp độc quyền lại biện minh rằng họ chỉ đơn giản là cực kỳ hiệu quả trong lĩnh vực kinh doanh của mình. Nhưng chuyện gì sẽ xảy ra nếu ngành bị tập trung quyền lực đó lại chính là các nhà kinh tế?

Nhưng chuyện gì sẽ xảy ra nếu chính các nhà kinh tế lại là những người đang "độc quyền" trong lĩnh vực của mình? Một nghiên cứu đã phát hiện ra một hiện tượng đáng chú ý: số lượng người đoạt giải Nobel Kinh tế đang tập trung cao độ và ngày càng tăng tại một số ít trường đại học hàng đầu ở Mỹ. Cụ thể, hầu hết những người đạt giải Nobel Kinh tế đều có sự nghiệp gắn bó với chỉ 8 khoa kinh tế hàng đầu. Thú vị thay, xu hướng này lại hoàn toàn trái ngược với các ngành học khác, từ khoa học tự nhiên cho đến nhân văn.

Còn nhiều dấu hiệu khác cho thấy ngành kinh tế học đang trở thành một "câu lạc bộ khép kín" dành cho giới tinh hoa. Một số ít tạp chí uy tín, vốn đóng vai trò then chốt trong việc thăng tiến sự nghiệp, phần lớn nằm dưới sự kiểm soát của các nhà kinh tế đến từ những khoa kinh tế hàng đầu và những nhà kinh tế này cũng chiếm ưu thế vượt trội trong việc luân chuyển qua lại giữa các vị trí hoạch định chính sách quan trọng.

Sự độc quyền hóa này có thể xuất phát từ những nguyên nhân tương tự như xu hướng tập trung quyền lực trong các lĩnh vực khác. Chẳng hạn như hiện tượng "ngôi sao" được thúc đẩy bởi công nghệ thông tin, hay xu hướng tích lũy lợi thế tài chính theo cấp số nhân. Tuy nhiên, liệu tình trạng này có dẫn đến sự lãng phí nguồn lực và suy giảm chất lượng đầu ra, như đã từng xảy ra ở các thị trường khác?

Ngành kinh tế học đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể. Trong một thế kỷ qua, ngành kinh tế học đã giúp các chính phủ nâng cao đáng kể khả năng quản lý chu kỳ kinh doanh và kiềm chế tỷ lệ thất nghiệp tăng cao. Sự kiên định trong lập luận logic và sử dụng dữ liệu một cách cẩn trọng của ngành này có thể giám sát chính sách công một cách hiệu quả, vượt trội hơn bất kỳ ngành khoa học xã hội nào khác.

Tuy nhiên, giới kinh tế học cũng không tránh khỏi những chỉ trích. Từ thất bại tập thể trong việc dự đoán cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, đến sự chậm trễ trong cảnh báo về bất bình đẳng và trục lợi. Hơn nữa, các nhà kinh tế học còn bị chỉ trích vì có niềm tin thái quá rằng con người luôn hành động dựa trên sự hiểu biết đầy đủ về lợi ích của mình. Ngoài ra, còn tồn tại một khoảng cách rất lớn giữa cách các nhà kinh tế học nhìn nhận và cách công chúng thường hiểu về nền kinh tế. Câu hỏi đặt ra là: những hạn chế này có phải do sự tập trung quyền lực vào một số ít tổ chức gây ra hay không, và nếu có thì ở mức độ nào?

Chắc chắn có cơ sở để cho rằng việc kiểm soát chặt chẽ các cửa ngõ và hệ thống phân cấp uy tín khắc nghiệt đã nuôi dưỡng tư duy đồng nhất, dưới sự giám sát của một tầng lớp tự duy trì quyền lực. Xét cho cùng, chính ngành kinh tế học cũng có những mô hình giải thích cách thức ảnh hưởng quyết định của một số ít người có thể dẫn đến những kết quả kém hiệu quả, từ hiệu ứng đám đông đến hiệu ứng bầy đàn. Khi động lực nghề nghiệp và áp lực xã hội tập trung ảnh hưởng vào một nhóm nhỏ, chúng ta không nên ngạc nhiên trước những sai lầm lớn trong chính sách hay thậm chí những hành vi lạm dụng quyền lực cá nhân nhỏ nhặt.

Tất nhiên, các tổ chức tinh hoa vẫn có những tiếng nói phản biện: như Dani Rodrik (Harvard) về thương mại và tự do hóa tài chính, Raghuram Rajan (Chicago) về phi quy chế hóa tài chính, hay Richard Thaler (Chicago) về cách con người không hành xử như các mô hình kinh tế truyền thống.

Tuy nhiên, những ngoại lệ này lại càng chứng minh cho quy luật chung: những hiểu biết sâu sắc của họ phần lớn bị đồng nghiệp bác bỏ cho đến khi bằng chứng trở nên không thể chối cãi. Về những bất đồng khác, chẳng hạn như sự phân chia "trường phái nước mặn" và "trường phái nước ngọt" trong chính sách kinh tế vĩ mô, chúng vẫn bị giới hạn chặt chẽ trong khuôn khổ các phương pháp luận được chấp nhận.

Sự thống trị về mặt địa lý cũng đóng vai trò quan trọng. Khi ngay cả các nhà kinh tế ngoài Mỹ cũng phải thông qua các khoa hàng đầu ở Mỹ để tạo ảnh hưởng, chắc chắn một số cơ hội cho các trường phái tư tưởng cạnh tranh đã bị bỏ lỡ.

Có câu nói rằng "Thành công có nhiều cha mẹ, thất bại thì mồ côi". Nhưng với ngành kinh tế học thì ngược lại: các nhà kinh tế cho rằng những khuyết điểm của ngành này là do quá nhiều yếu tố khác nhau. Một ngành kinh tế học ít tập trung hơn có thể chỉ đồng nghĩa với việc thất bại được dàn trải rộng hơn. Tuy nhiên, chúng ta vẫn nên bám sát nguyên tắc rằng các hệ thống đa dạng hơn sẽ tự điều chỉnh tốt hơn và nhanh hơn. Nguyên tắc này đáng được áp dụng, không chỉ trong kinh doanh mà còn trong việc sản sinh tri thức.

Financial Times

Broker listing

Cùng chuyên mục

Công nghệ AI - Công ty ngoài ngành cũng được hưởng lợi

Công nghệ AI - Công ty ngoài ngành cũng được hưởng lợi

Cổ phiếu John Wiley & Sons (NYSE: WLY) đã tăng mạnh 11% vào thứ Ba, nhờ vào động lực doanh thu từ trí tuệ nhân tạo (AI). Khi nhắc đến AI, phần lớn nhà đầu tư thường liên tưởng đến các công ty công nghệ như NVIDIA (NASDAQ: NVDA), Palantir (NASDAQ: PLTR) hay Broadcom (NASDAQ: AVGO). Tuy nhiên, khi AI tiếp tục phát triển, tác động của nó đang vượt xa khỏi lĩnh vực công nghệ, lan rộng tới nhiều ngành công nghiệp khác – bao gồm cả xuất bản.
Doanh số bán lẻ tháng Năm là tâm điểm khi Fed cân nhắc giữa rủi ro lạm phát và nhu cầu tiêu dùng suy yếu
Diệu Linh

Diệu Linh

Junior Editor

Doanh số bán lẻ tháng Năm là tâm điểm khi Fed cân nhắc giữa rủi ro lạm phát và nhu cầu tiêu dùng suy yếu

Dữ liệu doanh số bán lẻ tháng Năm được công bố đúng thời điểm Fed nhóm họp, khi các số liệu tiêu dùng yếu kém có thể ảnh hưởng đến kỳ vọng lãi suất. Doanh số bán lẻ nhóm kiểm soát – yếu tố đầu vào quan trọng trong tính toán GDP – được dự báo tăng 0.3% sau khi giảm 0.2% trong tháng Tư. Tác động từ làn sóng mua sắm do lo ngại thuế quan trong tháng Ba đã làm sai lệch xu hướng tiêu dùng; doanh số xe giảm 0.1% trong tháng Tư.
Thụy Sĩ có thể gia tăng áp lực lên đồng CHF nhằm đưa lạm phát trở lại
Diệu Linh

Diệu Linh

Junior Editor

Thụy Sĩ có thể gia tăng áp lực lên đồng CHF nhằm đưa lạm phát trở lại

Một trong những nguyên nhân chính khiến giá giảm là do đồng franc mạnh lên – đóng vai trò như tài sản trú ẩn an toàn cho dòng vốn toàn cầu. Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ (SNB) đã bắt đầu nới lỏng chính sách từ đầu năm 2024, giảm lãi suất tổng cộng 150 điểm cơ bản. Tuy nhiên, Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) đã cắt giảm tới 210 điểm, khiến chính sách tiền tệ của Thụy Sĩ trở nên tương đối thắt chặt hơn.
BoJ giữ nguyên lãi suất, giảm mua trái phiếu nhằm ngăn chặn biến động thị trường

BoJ giữ nguyên lãi suất, giảm mua trái phiếu nhằm ngăn chặn biến động thị trường

Ngân hàng Trung ương Nhật Bản giữ nguyên lãi suất ở mức 0.5% và sẽ rút hỗ trợ chậm hơn từ năm tài chính 2026 để tránh gây xáo trộn thị trường. Quyết định được đưa ra giữa lúc bất ổn địa chính trị và thuế quan của Mỹ gây thêm áp lực lên kinh tế và lạm phát. Trong khi đó, lạm phát cơ bản ở Nhật vẫn cao hơn mục tiêu 2%, khiến BoJ phải cân nhắc thận trọng việc tăng lãi suất.
EU đề xuất chấm dứt hoàn toàn nhập khẩu khí đốt Nga trước năm 2028

EU đề xuất chấm dứt hoàn toàn nhập khẩu khí đốt Nga trước năm 2028

Ủy ban Châu Âu sẽ công bố đề xuất cấm toàn bộ nhập khẩu khí đốt và LNG từ Nga trước cuối năm 2027, với lộ trình rõ ràng và cơ chế pháp lý nhằm vượt qua nguy cơ bị phủ quyết bởi một số quốc gia thành viên. Các hợp đồng khí đốt hiện tại sẽ có thời gian chuyển tiếp, trong khi các công ty nhập khẩu có thể viện dẫn điều khoản bất khả kháng để chấm dứt nghĩa vụ pháp lý. Đề xuất đánh dấu một bước tiến quan trọng trong nỗ lực giảm phụ thuộc năng lượng vào Nga sau cuộc xung đột tại Ukraine.
Forex Forecast - Diễn đàn dự báo tiền tệ